Có 1 kết quả:

暴跳如雷 bào tiào rú léi ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp with fury
(2) fly into a rage

Bình luận 0