Có 1 kết quả:
暴跳如雷 bào tiào rú léi ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
bào tiào rú léi ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stamp with fury
(2) fly into a rage
(2) fly into a rage
Bình luận 0
bào tiào rú léi ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˋ ㄖㄨˊ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0